English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fiat

Best translation match:
English Vietnamese
fiat
* danh từ
- sắc lệnh, lệnh
- sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận
=to give one's fiat to something+ tán thành việc gì
- sự cho phép
* ngoại động từ
- ban sắc lệnh
- đồng ý, tán thành
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép

Probably related with:
English Vietnamese
fiat
theo sắc lệnh ;
fiat
theo sắc lệnh ;

May be synonymous with:
English English
fiat; decree; edict; order; rescript
a legally binding command or decision entered on the court record (as if issued by a court or judge)

May related with:
English Vietnamese
fiat money
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền giấy (không đổi lấy vàng được)
fiat (or token) money
- (Econ) Tiền pháp định.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: