English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fib

Best translation match:
English Vietnamese
fib
* danh từ
- điều nói dối nhỏ; chuyện bịa
* nội động từ
- nói dối, nói bịa
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cú đấm (quyền Anh)

May be synonymous with:
English English
fib; story; tale; taradiddle; tarradiddle
a trivial lie

May related with:
English Vietnamese
fib
* danh từ
- điều nói dối nhỏ; chuyện bịa
* nội động từ
- nói dối, nói bịa
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cú đấm (quyền Anh)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: