English to Vietnamese
Search Query: fatality
Best translation match:
English | Vietnamese |
fatality
|
* danh từ
- định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được - sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương - ảnh hưởng nguy hại - sự chết bất hạnh (chết nạn, chết trong chiến tranh...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
fatality
|
số tử vong ;
|
fatality
|
số tử vong ;
|
May be synonymous with:
English | English |
fatality; human death
|
a death resulting from an accident or a disaster
|
May related with:
English | Vietnamese |
fatalism
|
* danh từ
- thuyết định mệnh |
fatality
|
* danh từ
- định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được - sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương - ảnh hưởng nguy hại - sự chết bất hạnh (chết nạn, chết trong chiến tranh...) |
fatalize
|
* nội động từ
- tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt * ngoại động từ - bắt phải chịu số mệnh; để cho số mệnh định đoạt |
fatalness
|
* danh từ
- tính chất định mệnh, tính chất số mệnh - tính quyết định; tính chất chí tử, tính chất tai hại - sự làm chết, sự đưa đến chỗ chết - tính tình ma quỷ quái; tính tai ác |
fatally
|
* phó từ
- chí tử, một cách chết người |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet