English to Vietnamese
Search Query: fatal
Best translation match:
English | Vietnamese |
fatal
|
* danh từ
- chỗ béo bở, chỗ ngon =to live on the fatal of the land+ ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng - mỡ, chất béo - (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ - (hoá học) chất béo, glyxerit !to chew the fat - (xem) chew !the fat is in the fire - sự đã rồi chẳng còn làm gì được nữa - chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi * ngoại động từ - nuôi béo, vỗ béo !to kill the fatted calf for - (xem) calf * tính từ - có số mệnh, tiền định, không tránh được =fatal sisters+ thần mệnh =fatal shears+ lưỡi hái của thần chết; sự chết - quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết =a fatal blow+ đòn quyết định; đòn chí tử =a fatal disease+ bệnh chết người =a fatal mistake+ lỗi lầm tai hại - tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác |
Probably related with:
English | Vietnamese |
fatal
|
béo bở ; chí mạng này ; chí mạng ; chí tử ; chết người này ; chết người thế này ; chết người ; chết người đó ; dẫn đến tử vong ; gây chết người ; gây chết người đó ; gây tử vong ; gây ; hiểm nghèo ; lỗi ; mạng ; ng ; nguy kịch ; người ; quan trọng ; tai hại ; tai họa ; tử vong ; vấn ; đến chết người ; định mệnh ; ́ ng ;
|
fatal
|
béo bở ; chí mạng ; chí tử ; chết người này ; chết người thế này ; chết người ; chết người đó ; dẫn đến tử vong ; gây chết người ; gây chết người đó ; gây tử vong ; gây ; hiểm nghèo ; lỗi ; mạng ; nguy kịch ; tai hại ; tai họa ; tử vong ; vấn ; đến chết người ; định mệnh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
fatal; fateful
|
having momentous consequences; of decisive importance
|
fatal; black; calamitous; disastrous; fateful
|
(of events) having extremely unfortunate or dire consequences; bringing ruin
|
May related with:
English | Vietnamese |
fatalism
|
* danh từ
- thuyết định mệnh |
fatality
|
* danh từ
- định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được - sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương - ảnh hưởng nguy hại - sự chết bất hạnh (chết nạn, chết trong chiến tranh...) |
fatalize
|
* nội động từ
- tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt * ngoại động từ - bắt phải chịu số mệnh; để cho số mệnh định đoạt |
fatalness
|
* danh từ
- tính chất định mệnh, tính chất số mệnh - tính quyết định; tính chất chí tử, tính chất tai hại - sự làm chết, sự đưa đến chỗ chết - tính tình ma quỷ quái; tính tai ác |
fatally
|
* phó từ
- chí tử, một cách chết người |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet