English to Vietnamese
Search Query: fate
Best translation match:
English | Vietnamese |
fate
|
* danh từ
- thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận - (thần thoại,thần học) thần mệnh =the Fates+ ba vị thần mệnh (thần thoại Hy lạp La mã) - điều tất yếu, điều không thể tránh được - nghiệp chướng - sự chết, sự huỷ diệt |
Probably related with:
English | Vietnamese |
fate
|
có thiên mệnh ; của số phận ; cứu ; do số mệnh ; duyên phận ; duyên số hơn ; duyên số ; fate có ; giả ; gì số phận ; hoàn ; khô ; lai ; mà số phận ; mệnh ; ngoài đi ; nhiệm vụ ; nhân duyên trời ban ; như số phận ; phận trong truyền thuyết ; phận ; sô ́ phâ ; sô ́ phâ ̣ n ; sô ́ phâ ̣ ; số mạng ; số mệnh lại ; số mệnh ; số phận của anh ta ; số phận của anh ; số phận của ; số phận luôn ; số phận ; số phận đã ; số phận đó ; số phận định ; số phận đối với một số ; số ; thiên mệnh ; tin ; vận mệnh ; ích ; được số phận ; định mệnh của ; định mệnh ; định số mệnh ; định số phận ; đức tin ; ̀ sô ́ phâ ̣ n ; ̀ sô ́ phâ ̣ ; ̣ nh mê ̣ nh ;
|
fate
|
chết ; có thiên mệnh ; của số phận ; cứu ; do số mệnh ; duyên phận ; duyên số hơn ; duyên số ; fate có ; giả ; gì số phận ; hoàn ; khô ; lai ; lẽ ra ; lẽ ; mà số phận ; mệnh ; ngoài đi ; nhiệm vụ ; nhân duyên trời ban ; như số phận ; phâ ̣ ; phận trong truyền thuyết ; phận ; sô ́ phâ ; sô ́ phâ ̣ n ; sô ́ phâ ̣ ; số mạng ; số mệnh lại ; số mệnh ; số phận của anh ta ; số phận của anh ; số phận của ; số phận luôn ; số phận ; số phận đã ; số phận đó ; số phận định ; thiên mệnh ; toa ; vận mệnh ; xóa ; ích ; được số phận ; định mệnh của ; định mệnh ; định số phận ; đức tin ; ̀ sô ́ phâ ̣ ; ́ phâ ̣ ; ̣ nh mê ̣ nh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
fate; destiny
|
an event (or a course of events) that will inevitably happen in the future
|
fate; circumstances; destiny; fortune; lot; luck; portion
|
your overall circumstances or condition in life (including everything that happens to you)
|
fate; designate; destine; doom
|
decree or designate beforehand
|
May related with:
English | Vietnamese |
fated
|
* tính từ
- do định mệnh, do số mệnh =he was fated to do it+ số nó là phải làm việc đó - nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại, nhất định bị huỷ diệt =fated to failure+ nhất định bị thua |
fateful
|
* tính từ
- (thuộc) số mệnh, tiền định, số đã định trước - tiên đoán - quyết định, có những hậu quả quan trọng - gây tai hoạ, gây chết chóc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet