English to Vietnamese
Search Query: euclidean
Best translation match:
English | Vietnamese |
euclidean
|
* danh từ
- (toán học) (thuộc) O-clit =euclidean algorithm+ thuật toán O-clit |
May be synonymous with:
English | English |
euclidean; euclidian
|
relating to geometry as developed by Euclid
|
May related with:
English | Vietnamese |
euclidean geometry,
|
- (Tech) hình học Euclide, hình học không gian, hình học ba chiều
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet