English to Vietnamese
Search Query: epoxy
Best translation match:
English | Vietnamese |
epoxy
|
* tính từ
- epoxi, cầu oxy (- o -), vòng oxy |
Probably related with:
English | Vietnamese |
epoxy
|
phân tử oxy vậy ;
|
epoxy
|
phân tử oxy vậy ;
|
May be synonymous with:
English | English |
epoxy; epoxy glue; epoxy resin
|
a thermosetting resin; used chiefly in strong adhesives and coatings and laminates
|
May related with:
English | Vietnamese |
epoxy resin
|
- (Tech) nhựa epoxi
|
epoxy
|
* tính từ
- epoxi, cầu oxy (- o -), vòng oxy |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet