English to Vietnamese
Search Query: epistle
Best translation match:
English | Vietnamese |
epistle
|
* danh từ
- thư của sứ đồ (truyền đạo);(đùa cợt) thư (gửi cho nhau) - thư (một thể thơ) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
epistle
|
bằng thơ từ ;
|
epistle
|
bằng thơ từ ; thơ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
epistle
|
* danh từ
- thư của sứ đồ (truyền đạo);(đùa cợt) thư (gửi cho nhau) - thư (một thể thơ) |
epistler
|
* danh từ
- người viết thể thơ bằng thư |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet