English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: entomologize

Best translation match:
English Vietnamese
entomologize
* nội động từ
- nghiên cứu khoa sâu bọ

May related with:
English Vietnamese
entomological
* tính từ
- (động vật học) (thuộc) sâu bọ
entomologize
* nội động từ
- nghiên cứu khoa sâu bọ
entomology
* danh từ
- (động vật học) khoa sâu bọ
entomologic
- xem entomology
entomologically
- xem entomology
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: