English to Vietnamese
Search Query: entangler
Best translation match:
English | Vietnamese |
entangler
|
- xem entangle
|
May related with:
English | Vietnamese |
entangle
|
* ngoại động từ
- làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại - làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng - làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
entanglement
|
* danh từ
- sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu - sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng - sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm, - (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...) - sự ùn lại (giao thông) |
entangler
|
- xem entangle
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet