English to Vietnamese
Search Query: ensilation
Best translation match:
English | Vietnamese |
ensilation
|
* danh từ
* danh từ - sự ủ xilô - thức ăn gia súc ủ xilô |
May related with:
English | Vietnamese |
ensile
|
* ngoại động từ
- cho (thức ăn vật nuôi) vào xilô |
ensillation
|
* danh từ+ (ensilation)
/,ensai'leiʃn/ - sự ủ xilô - thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô * ngoại động từ - ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi) |
ensilation
|
* danh từ
* danh từ - sự ủ xilô - thức ăn gia súc ủ xilô |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet