English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ensilation

Best translation match:
English Vietnamese
ensilation
* danh từ
* danh từ
- sự ủ xilô
- thức ăn gia súc ủ xilô

May related with:
English Vietnamese
ensile
* ngoại động từ
- cho (thức ăn vật nuôi) vào xilô
ensillation
* danh từ+ (ensilation)
/,ensai'leiʃn/
- sự ủ xilô
- thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô
* ngoại động từ
- ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi)
ensilation
* danh từ
* danh từ
- sự ủ xilô
- thức ăn gia súc ủ xilô
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: