English to Vietnamese
Search Query: amenable
Best translation match:
English | Vietnamese |
amenable
|
* tính từ
- chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu =amenable to someone+ chịu trách nhiệm với ai =amenable to a fine+ đáng bị phạt - tuân theo, vâng theo =amenable to the law+ tuân theo pháp luật - dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng =amenable to reason+ biết nghe theo lẽ phải |
Probably related with:
English | Vietnamese |
amenable
|
pha ̉ i nghe lơ ̀ i ; phù hợp ; phải nghe lời ; thân cận ;
|
amenable
|
phù hợp ; phải nghe lời ; thân cận ;
|
May be synonymous with:
English | English |
amenable; compliant; conformable
|
disposed or willing to comply
|
amenable; tractable
|
readily reacting to suggestions and influences
|
May related with:
English | Vietnamese |
amen corner
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) góc ngoan đạo (nơi dễ thấy nhất trong nhà thờ, nơi các con chiên ngoan đạo cầu kinh) - góc thảo luận kín, phòng thảo luận kín (về chính trị) |
amenability
|
* danh từ
- sự chịu trách nhiệm - sự tuân theo - sự dễ bảo, sự phục tùng |
amenable
|
* tính từ
- chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu =amenable to someone+ chịu trách nhiệm với ai =amenable to a fine+ đáng bị phạt - tuân theo, vâng theo =amenable to the law+ tuân theo pháp luật - dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng =amenable to reason+ biết nghe theo lẽ phải |
amenableness
|
* danh từ
- sự chịu trách nhiệm - sự tuân theo - sự dễ bảo, sự phục tùng |
amenably
|
* phó từ
- tuân theo, theo đúng =amenably to be rules+ theo đúng luật lệ |
amenity
|
* danh từ
- tính nhã nhặn, tính hoà nhã - sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...) - (số nhiều) những thú vị, những hứng thú =amenities of home life+ những thú vui của đời sống gia đình - tiện nghi =amenities of life+ tiện nghi của cuộc sống - (số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet