English to Vietnamese
Search Query: amends
Best translation match:
English | Vietnamese |
amends
|
* danh từ số nhiều
- sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại =to make amends for something+ đền (bồi thường; đền bù, bù lại) cái gì |
Probably related with:
English | Vietnamese |
amends
|
thứ tốt hơn ; trả ơn anh ;
|
amends
|
thứ tốt hơn ; trả ơn anh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
amends; damages; indemnification; indemnity; redress; restitution
|
a sum of money paid in compensation for loss or injury
|
amends; reparation
|
something done or paid in expiation of a wrong
|
May related with:
English | Vietnamese |
amendment
|
* danh từ
- sự cải tà quy chánh - sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn - sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...) =to move an amendment to a bill+ đề nghị bổ sung một đạo luật - (từ cổ,nghĩa cổ) sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ |
amends
|
* danh từ số nhiều
- sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại =to make amends for something+ đền (bồi thường; đền bù, bù lại) cái gì |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet