English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: enlivenment

Best translation match:
English Vietnamese
enlivenment
- xem enliven

May related with:
English Vietnamese
enlivening
* danh từ
- sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn
- sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh (buôn bán)
- sự làm tươi sáng, sự làm vui vẻ, sự làm sinh động
* tính từ
- làm sôi nổi (âm nhạc); làm khoẻ mạnh (khí hậu, không khí)
- làm vui vẻ (câu chuyện)
enlivener
- xem enliven
enlivenment
- xem enliven
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: