English to Vietnamese
Search Query: ameba
Best translation match:
English | Vietnamese |
ameba
|
* danh từ, số nhiều amebae
/ə'mi:bəz/, amebas /ə'mi:bəz/ - (như) amoeba |
May be synonymous with:
English | English |
ameba; amoeba
|
naked freshwater or marine or parasitic protozoa that form temporary pseudopods for feeding and locomotion
|
May related with:
English | Vietnamese |
amebae
|
* danh từ, số nhiều amebae
/ə'mi:bəz/, amebas /ə'mi:bəz/ - (như) amoeba |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet