English to Vietnamese
Search Query: endothermic
Best translation match:
English | Vietnamese |
endothermic
|
* tính từ
- (hoá học) thu nhiệt |
May be synonymous with:
English | English |
endothermic; endothermal; heat-absorbing
|
(of a chemical reaction or compound) occurring or formed with absorption of heat
|
May related with:
English | Vietnamese |
endothermal
|
* tính từ
- (hoá học) thu nhiệt |
endothermic
|
* tính từ
- (hoá học) thu nhiệt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet