English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ending

Best translation match:
English Vietnamese
ending
* danh từ
- sự kết thúc, sự chấm dứt
- sự kết liễu, sự diệt
- phần cuối

Probably related with:
English Vietnamese
ending
alo ; bạn đã làm xong ; chấm dứt ; cuối ; cái kết ; cùng ; cục có hậu ; dứt ; hồi kết ; kết cuộc này ; kết cục có hậu ; kết cục ; kết thúc gần ; kết thúc ; kết ; là chấm dứt ; một cái chết ; một kết cục ; nhóc ; t kê ́ t cu ̣ c ; thúc có hậu ; thúc tốt đẹp ; thúc ; việc chấm dứt ; và kết thúc ; vừa hết ; đoạn kết ;
ending
alo ; bạn đã làm xong ; chấm dứt ; cuối ; cái kết ; cùng ; cục có hậu ; dứt ; hồi kết ; kết cuộc này ; kết cục có hậu ; kết cục ; kết thúc gần ; kết thúc ; kết ; là chấm dứt ; một cái chết ; một kết cục ; nhóc ; rơi ; thúc có hậu ; thúc tốt đẹp ; thúc ; việc chấm dứt ; và kết thúc ; vừa hết ; đoạn kết ;

May be synonymous with:
English English
ending; termination
the end of a word (a suffix or inflectional ending or final morpheme)
ending; conclusion; termination
the act of ending something
ending; end
the point in time at which something ends
ending; conclusion; finish
event whose occurrence ends something
ending; close; closing; conclusion; end
the last section of a communication

May related with:
English Vietnamese
back-end
* danh từ
- cuối (mùa) thu
butt-end
* danh từ
- chuôi báng súng
- đầu ghép (hai tấm ván ghép vào nhau)
by-end
* danh từ
- ý kín, ẩn ý
candle-end
* danh từ
- mẩu nến
cigarette-end
* danh từ
- mẩu thuốc lá (hút còn thừa)
dead end
* danh từ
- đường cùng, ngõ cụt
- nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát
east end
* danh từ
- khu đông Luân-đôn
end-all
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự kết thúc
- điều kết thúc, điều chấm dứt (mọi sự việc)
end-paper
* danh từ
- tờ để trắng (ở đầu hoặc cuối trang sách)
end-product
* danh từ
- sản phẩm cuối cùng (sau một quá trình biến chế)
end-up
* tính từ
- (thông tục) hếch (mũi...)
ending
* danh từ
- sự kết thúc, sự chấm dứt
- sự kết liễu, sự diệt
- phần cuối
fag-end
* danh từ
- mẩu vải thừa (khi cắt áo...); đầu xơ ra, đầu không bện (của sợi dây thừng...)
- đầu thừa đuôi thẹo, phần bỏ đi
never-ending
* tính từ
- bất tận, không bao giờ hết
open end
* danh từ
- phía bỏ ngỏ, phía không giới hạn, mặt không giới hạn
rope's-end
* danh từ
- (hàng hải) sải dây ngắn (để đánh thuỷ thủ)
short dead end
* danh từ
- (ngành đường sắt) đường xe lửa tận cùng
tail-end
* danh từ
- đuôi, đoạn cuối (đám rước, bài nói...)
weed-end
* danh từ
- cuối tuần (chiều thứ by và ngày chủ nhật)
* nội động từ
- nghỉ cuối tuần, đi chi cuối tuần
=to weed-end at Tamdao+ nghỉ cuối tuần ở Tam đo
west end
* danh từ
- khu tây Luân đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn)
abnormal end (abend)
- (Tech) kết thúc bất thường
abnormal end of task
- (Tech) kết thúc bất thường (một) nhiệm vụ
abnormal end of transmission
- (Tech) kết thúc truyền bất thường
back end
- (Tech) đầu sau, đoạn cuối
end-around carry
- (Tech) số nhớ tuần hoàn = cyclic carry
end-around carry shift
- (Tech) dịch chuyển tuần hoàn
end-around shift
- (Tech) dịch tuần hoàn
end-fed antenna
- (Tech) ăngten tiếp sóng đầu cuối
end-fire antenna
- (Tech) ăngten cùng hướng, ăngten đoạn xạ
end-fire array antenna
- (Tech) ăngten giàn cùng hướng, ăngten hướng dọc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: