English to Vietnamese
Search Query: ambrosial
Best translation match:
English | Vietnamese |
ambrosial
|
* tính từ
- thơm tho như thức ăn của thần tiên - xứng với thần tiên, thần tiên |
May be synonymous with:
English | English |
ambrosial; ambrosian; nectarous
|
extremely pleasing to the taste; sweet and fragrant
|
ambrosial; ambrosian
|
worthy of the gods
|
May related with:
English | Vietnamese |
ambrosial
|
* tính từ
- thơm tho như thức ăn của thần tiên - xứng với thần tiên, thần tiên |
ambrosially
|
- xem ambrosial
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet