English to Vietnamese
Search Query: emulousness
Best translation match:
English | Vietnamese |
emulousness
|
- xem emulous
|
May related with:
English | Vietnamese |
emulate
|
* ngoại động từ
- thi đua với (ai) - ganh đua với, cạnh tranh với - tích cực noi gương |
emulation
|
* danh từ
- sự thi đua - sự ganh đua, cạnh tranh |
emulative
|
* tính từ
- thi đua =emulative spirit+ tinh thần thi đua - (+ of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai) |
emulator
|
* danh từ
- người thi đua - đối thủ |
emulous
|
* tính từ
- (+ of) tích cực noi gương (ai) - ham muốn, khao khát (danh vọng...) - có ý thức thi đua, hay cạnh tranh |
emulously
|
* phó từ
- với ý thức thi đua - với động cơ ganh đua, cạnh tranh |
emulsion
|
* danh từ
- (hoá học) thể sữa |
emulsive
|
* tính từ
- ở thể sữa |
emulatively
|
- xem emulate
|
emulousness
|
- xem emulous
|
emulsible
|
* tính từ
- có thể chuyển thành thể sữa; có thể nhũ tương hoá |
emulsionize
|
* ngoại động từ
- xem emulsify |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet