English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ambitiously

Best translation match:
English Vietnamese
ambitiously
* phó từ
- khát khao, tham muốn

May be synonymous with:
English English
ambitiously; determinedly
with ambition; in an ambitious and energetic manner

May related with:
English Vietnamese
ambitious
* tính từ
- có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng
- có nhiều tham vọng
ambitiousness
* danh từ
- sự có nhiều khát vọng, sự có nhiều tham vọng
ambitiously
* phó từ
- khát khao, tham muốn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: