English to Vietnamese
Search Query: ambiguously
Best translation match:
English | Vietnamese |
ambiguously
|
* phó từ
- mơ hồ, nhập nhằng |
May be synonymous with:
English | English |
ambiguously; equivocally
|
in an ambiguous manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
ambiguity
|
* danh từ
- sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa - sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng |
ambiguous
|
* tính từ
- tối nghĩa - không rõ ràng, mơ hồ; nước đôi, nhập nhằng =ambiguous case+ trường hợp nhập nhằng |
ambiguousness
|
* danh từ
- sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa - sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng |
ambiguously
|
* phó từ
- mơ hồ, nhập nhằng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet