English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: emarginate

Best translation match:
English Vietnamese
emarginate
* tính từ
- (thực vật) có khía; không bờ
= emarginate leaf+lá có khía
* ngoại động từ
- xén lề, bỏ lề (tờ giấy)

May related with:
English Vietnamese
emarginate
* tính từ
- (thực vật) có khía; không bờ
= emarginate leaf+lá có khía
* ngoại động từ
- xén lề, bỏ lề (tờ giấy)
emargination
* danh từ
- sự xén lề; sự bỏ lề (tờ giấy)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: