English to Vietnamese
Search Query: ambassador
Best translation match:
English | Vietnamese |
ambassador
|
* danh từ
- đại sứ =ambassador extraordinary and pleinportentiary+ đại sứ dặc nhiệm toàn quyền - người đại diện sứ giả =to act as somebody's ambassador+ làm đại diện cho ai |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ambassador
|
ngài đại sứ ; sứ giả ; sứ ; viên đại sứ ; vị đại sứ này ; vị đại sứ ; ông đại sứ ; ông đại xứ ; đs ; đại sứ ;
|
ambassador
|
ngài đại sứ ; sứ giả ; sứ ; viên đại sứ ; ông đại sứ ; ông đại xứ ; đs ; đại sứ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ambassador; embassador
|
a diplomat of the highest rank; accredited as representative from one country to another
|
May related with:
English | Vietnamese |
ambassador-at-large
|
* danh từ
- đại sứ lưu động |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet