English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: elate

Best translation match:
English Vietnamese
elate
* ngoại động từ
- làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan
- làm tự hào, làm hãnh diện
* tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
- tự hào, hãnh diện

May be synonymous with:
English English
elate; intoxicate; lift up; pick up; uplift
fill with high spirits; fill with optimism

May related with:
English Vietnamese
elate
* ngoại động từ
- làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan
- làm tự hào, làm hãnh diện
* tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
- tự hào, hãnh diện
elated
* tính từ
- phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
- tự hào, hãnh diện
elation
* danh từ
- sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui
- sự tự hào, sự hãnh diện
elatedness
- xem elated
elater
* danh từ
- sợi đàn hồi
- (động vật) bọ bổ củi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: