English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ego

Best translation match:
English Vietnamese
ego
* danh từ
- (triết học) cái tôi

Probably related with:
English Vietnamese
ego
cái tôi của ; cái tôi lớn ; cái tôi ; cộng sự ; của ego ; eco ; ego hả ; lòng tự cao ; tôi khác ; tự cao tự đại ; ông ego ; … chỉ ;
ego
cái tôi của ; cái tôi lớn ; cái tôi ; cộng sự ; của ego ; eco ; ego hả ; tự cao tự đại ; ái ; ông ego ; ước ;

May be synonymous with:
English English
ego; egotism; self-importance
an inflated feeling of pride in your superiority to others
ego; self
your consciousness of your own identity

May related with:
English Vietnamese
alter ego
* danh từ
- (tiếng Latinh) bạn chí cốt
ego-trip
* danh từ
- sự ích kỷ, sự vị kỷ
ego-tripper
- xem ego-trip
non-ego
* danh từ
- thế giới bên ngoài, thực tại khách quan
- cái không-tôi/phi ngã, khách thể
super-ego
* danh từ
- siêu kỷ (phần trong trí tuệ một con người chứa một loại các quy tắc về hành vi đúng và sai, hoạt động như một lương tri)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: