English to Vietnamese
Search Query: doctrine
Best translation match:
English | Vietnamese |
doctrine
|
* danh từ
- học thuyết chủ nghĩa |
Probably related with:
English | Vietnamese |
doctrine
|
dạy dỗ ; dạy ; dỗ chẳng ; dỗ ; giáo lý ; học thuyết ; sự dạy dỗ ; sự khuyên dạy ; thuyết ; ðạo lý ; đạo lành ; đạo lý ; đạo ;
|
doctrine
|
dạy dỗ ; dạy ; dỗ chẳng ; dỗ ; giáo lý ; sự dạy dỗ ; sự khuyên dạy ; thuyết ; ðạo lý ; đạo giáo ; đạo lành ; đạo lý ; đạo ;
|
May be synonymous with:
English | English |
doctrine; ism; philosophical system; philosophy; school of thought
|
a belief (or system of beliefs) accepted as authoritative by some group or school
|
May related with:
English | Vietnamese |
doctrinal
|
* tính từ
- (thuộc) chủ nghĩa, (thuộc) học thuyết |
doctrine
|
* danh từ
- học thuyết chủ nghĩa |
doctrinism
|
* danh từ
- chủ nghĩa học thuyết (sự tin theo học thuyết một cách mù quáng) |
doctrinize
|
* nội động từ
- trở thành học thuyết, trở thành chủ nghĩa |
marginal productivity doctrine
|
- (Econ) Học thuyết về năng suất cận biên.
+ Học thuyết này cho rằng một chủ sử dụng lao động mong muốn tối đa hoá lợi nhuận của mình sẽ chịu sự chi phối của quy luật về năng suất biên giảm dần, theo đó các đơn vị lao động lần lượt được sử dụng sẽ tạo ra các đơn vị SẢN LƯỢNG giảm dần tương ứng. |
wages fund doctrine
|
- (Econ) Học thuyết quỹ lương.
+ Xem IRON LAW OF WAGE. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet