English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: allay

Best translation match:
English Vietnamese
allay
* ngoại động từ
- làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ)
- làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...)

May be synonymous with:
English English
allay; ease; relieve; still
lessen the intensity of or calm
allay; assuage; quench; slake
satisfy (thirst)

May related with:
English Vietnamese
allay
* ngoại động từ
- làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ)
- làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...)
allayer
- xem allay
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: