English to Vietnamese
Search Query: delator
Best translation match:
English | Vietnamese |
delator
|
* danh từ
- người tố cáo, người tố giác; người mách lẻo - người báo cáo (một vụ phạm pháp...) |
May related with:
English | Vietnamese |
delate
|
* ngoại động từ
- tố cáo, tố giác; mách lẻo - báo cáo (một vụ phạm pháp...) |
delation
|
* danh từ
- sự tố cáo, sự tố giác; sự mách lẻo - sự báo cáo (một vụ phạn pháp...) |
delator
|
* danh từ
- người tố cáo, người tố giác; người mách lẻo - người báo cáo (một vụ phạm pháp...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet