English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: decoded

Best translation match:
English Vietnamese
decoded
- đã đọc được mật mã, được giải mã

Probably related with:
English Vietnamese
decoded
giải mã ; đọc được hình ;
decoded
giải mã ;

May related with:
English Vietnamese
decode
* ngoại động từ
- đọc (mật mã), giải (mã)
decoder
- (Tech) bộ giải mã; người giải mã; bộ kiểm sóng mạch xung; ma trận chuyển mạch
decoded
- đã đọc được mật mã, được giải mã
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: