English to Vietnamese
Search Query: culmination
Best translation match:
English | Vietnamese |
culmination
|
* danh từ
- điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc - (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
culmination
|
tột bậc ;
|
culmination
|
lớn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
culmination; apogee
|
a final climactic stage
|
culmination; climax
|
the decisive moment in a novel or play
|
culmination; closing; completion; mop up; windup
|
a concluding action
|
May related with:
English | Vietnamese |
culminant
|
* tính từ
- cao nhất, tột độ, tột bậc - (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...) |
culminate
|
* nội động từ
- lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc - (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...) |
culmination
|
* danh từ
- điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc - (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...) |
culminal
|
* tính từ
- ở trên đỉnh, thuộc đỉnh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet