English to Vietnamese
Search Query: agnatic
Best translation match:
English | Vietnamese |
agnatic
|
- xem agnate
|
May be synonymous with:
English | English |
agnatic; agnate; paternal
|
related on the father's side
|
May related with:
English | Vietnamese |
agnate
|
* tính từ
- thân thuộc phía cha, cùng họ cha - cùng một giống nòi, cùng một dân tộc - cùng loại |
agnation
|
* danh từ
- quan hệ phía cha |
agnatic
|
- xem agnate
|
agnatically
|
- xem agnate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet