English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: agio

Best translation match:
English Vietnamese
agio
* danh từ
- tiền lời, đổi tiền (thu được trong việc đổi chác tiền bạc)
- nghề đổi tiền
- (tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền)

May be synonymous with:
English English
agio; agiotage; exchange premium; premium
a fee charged for exchanging currencies

May related with:
English Vietnamese
agio
* danh từ
- tiền lời, đổi tiền (thu được trong việc đổi chác tiền bạc)
- nghề đổi tiền
- (tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: