English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: aggrandizement

Best translation match:
English Vietnamese
aggrandizement
* danh từ
- sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)
- sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên

May be synonymous with:
English English
aggrandizement; aggrandisement; elevation
the act of increasing the wealth or prestige or power or scope of something

May related with:
English Vietnamese
aggrandizement
* danh từ
- sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)
- sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên
self-aggrandizement
* danh từ
- sự tự đề cao
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: