English to Vietnamese
Search Query: coated
Best translation match:
English | Vietnamese |
coated
|
- xem coat
|
Probably related with:
English | Vietnamese |
coated
|
phủ lớp ; phủ ; được bao phủ ; được phủ lớp ;
|
coated
|
phủ lớp ; phủ ; tuyê ; được bao phủ ; được phủ lớp ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
black-coated
|
* tính từ
- black-coated worker người làm việc văn phòng |
box-coat
|
* danh từ
- áo choàng (của người đánh xe ngựa) |
coatee
|
* danh từ
- áo đuôi ngắn |
coating
|
* danh từ
- lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài - vải may áo choàng |
dress-coat
|
* danh từ
- áo đuôi én (dự dạ hội) |
duffel coat
|
* danh từ
- áo khoát ngắn có mũ liền |
duffle coat
|
* danh từ
- áo khoát ngắn có mũ liền |
dust-coat
|
-cloth)
/'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ * danh từ - tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster) |
first-coat
|
* danh từ
- lớp sơn lót |
frock-coat
|
* danh từ
- áo choàng, áo dài (đàn ông) |
grey-coat
|
* danh từ
- (sử học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính áo xám (của các bang miền Nam trong cuộc chiến tranh Nam-Bắc 1861 1865) |
morning coat
|
* danh từ
- áo đuôi tôm (mặc ban ngày) |
oil-coat
|
* danh từ
- áo vải dầu (không thấm nước) |
pea-coat
|
-coat) /'pi:kout/
* danh từ - (hàng hải) áo va rơi |
rough-coated
|
* tính từ
- có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó) |
sack-coat
|
* danh từ
- áo choàng ngắn (đàn ông) |
seed coat
|
* danh từ
- vỏ hạt |
shooting-coat
|
* danh từ
- áo đi săn |
sports-coat
|
* danh từ
- áo choàng rộng |
sugar-coat
|
* ngoại động từ
- bọc đường - tô vẽ (cho đẹp) |
tail-coat
|
* danh từ
- áo đuôi tôm |
top-coat
|
* danh từ
- áo bành tô, áo choàng |
trench coat
|
* danh từ
- áo choàng đi mưa |
coated cathode
|
- (Tech) âm cực phủ/bọc
|
coated lens
|
- (Tech) thấu kính tráng
|
coat-frock
|
* danh từ
- cái giá treo áo |
coat-hanger
|
* danh từ
- giá treo áo |
coat-tails
|
* danh từ
- vạt nhọn tách đôi phần sau áo đuôi tôm |
coated
|
- xem coat
|
setting-coat
|
* danh từ
- lớp thạch cao trát ngoài cùng bức tường |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet