English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ceo

Best translation match:
English Vietnamese
ceo
* danh từ
- viết tắt của Chief Executive Officer
- Người lãnh đạo cao nhất trong một công ty hoặc một tổ chức, chịu trách nhiệm thực hiện hàng ngày các chính sách của hội đồng quản trị
- danh từ, viết tắt của Chief Executive Officer
- Người lãnh đạo cao nhất trong một công ty hoặc một tổ chức, chịu trách nhiệm thực hiện hàng ngày các chính sách của hội đồng quản trị

Probably related with:
English Vietnamese
ceo
ceo mới ; của ceo ; giám đốc của ; giám đốc ; giám đốc điều hành ; trí ceo ; tổng giám đốc ; vị trí ceo ; đốc ; đốc điều hành ;
ceo
ceo mới ; của ceo ; giám đốc của ; giám đốc ; giám đốc điều hành ; trí ceo ; tổng giám đốc ; vị trí ceo ; đốc ; đốc điều hành ;

May be synonymous with:
English English
ceo; chief executive officer; chief operating officer
the corporate executive responsible for the operations of the firm; reports to a board of directors; may appoint other managers (including a president)

May related with:
English Vietnamese
ceo
* danh từ
- viết tắt của Chief Executive Officer
- Người lãnh đạo cao nhất trong một công ty hoặc một tổ chức, chịu trách nhiệm thực hiện hàng ngày các chính sách của hội đồng quản trị
- danh từ, viết tắt của Chief Executive Officer
- Người lãnh đạo cao nhất trong một công ty hoặc một tổ chức, chịu trách nhiệm thực hiện hàng ngày các chính sách của hội đồng quản trị
ceo
ceo mới ; của ceo ; giám đốc của ; giám đốc ; giám đốc điều hành ; trí ceo ; tổng giám đốc ; vị trí ceo ; đốc ; đốc điều hành ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: