English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: weakened

Probably related with:
English Vietnamese
weakened
bị làm yếu ; bị yếu đi ; kiệt quệ dần ; làm suy yếu ; như yếu đuối ; suy yếu ; suy yếu đi ; yếu dần ; yếu ; yếu đi ; yếu đuối ; yếu ớt ; đã bị làm yếu đi ; đã bị suy yếu ; đã suy yếu đi ;
weakened
bị làm yếu ; bị yếu đi ; kiệt quệ dần ; làm suy yếu ; như yếu đuối ; suy yếu ; suy yếu đi ; xui ; yếu dần ; yếu ; yếu đi ; yếu đuối ; yếu ớt ; đã bị làm yếu đi ; đã bị suy yếu ; đã bị yếu ; đã suy yếu đi ;

May be synonymous with:
English English
weakened; diminished; lessened; vitiated
impaired by diminution
weakened; attenuate; attenuated; faded
reduced in strength
weakened; cut; thinned
mixed with water
weakened; hurt
damaged inanimate objects or their value

May related with:
English Vietnamese
weakening
* danh từ
- sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: