English to Vietnamese
Search Query: weakening
Best translation match:
English | Vietnamese |
weakening
|
* danh từ
- sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
weakening
|
lỏng lẻo ; suy yếu ; yếu đi rất nhiều ;
|
weakening
|
lỏng lẻo ; suy yếu ; yếu đi rất nhiều ;
|
May be synonymous with:
English | English |
weakening; debilitative; enervating; enfeebling
|
causing debilitation
|
May related with:
English | Vietnamese |
weakening
|
* danh từ
- sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet