English to Vietnamese
Search Query: waltzes
Probably related with:
English | Vietnamese |
waltzes
|
nhảy ;
|
waltzes
|
nhảy ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
waltz
|
* danh từ
- điện nhảy vanxơ - (âm nhạc) cho điệu vanxơ * nội động từ - nhảy vanxơ |
waltz
|
bản valse ; dẫn ; nhảy van ; vi ̣ ha ; điệu valse của ; điệu van ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet