English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: villagers

Probably related with:
English Vietnamese
villagers
dân la ; dân làng ; dân làng đều ; hương ; làng này ; làng ; làng đều ; người dân làng ; người dân ; người làng ; người trong làng ; tên nhà quê này ; tên nhà quê ;
villagers
dân la ; dân làng ; dân làng đều ; hương ; làng này ; làng ; làng đều ; người dân làng ; người dân ; người làng ; người trong làng ; tên nhà quê này ; tên nhà quê ;

May related with:
English Vietnamese
village
* danh từ
- làng, xã
villager
* danh từ
- dân làng, dân nông thôn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: