English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: villain

Best translation match:
English Vietnamese
villain
* danh từ
- côn đồ; kẻ hung ác
-(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con
- (từ cổ,nghĩa cổ) người quê mùa thô kệch
- (sử học) (như) villein

Probably related with:
English Vietnamese
villain
côn đồ ; của chủ nhân ; của đám xấu xa ; kẻ bất lương ; kẻ tồi tệ ; kẻ xấu ; lưu manh ; nhân vật phản diện ; phản diện ; toàn người xấu ; tên côn đồ ; tên du côn ; tên tội phạm ; tên điếm ; tội phạm ; tội đồ ; vai phản diện ; xấu xa ; xấu ; điểu ; đồ bất lương ;
villain
côn đồ ; của chủ nhân ; của đám xấu xa ; hung ; kẻ bất lương ; kẻ tồi tệ ; kẻ xấu ; lưu manh ; nhân vật phản diện ; phản diện ; toàn người xấu ; tên côn đồ ; tên du côn ; tên tội phạm ; tên điếm ; tội phạm ; tội đồ ; vai phản diện ; xấu xa ; xấu ; điểu ; đồ bất lương ;

May be synonymous with:
English English
villain; scoundrel
a wicked or evil person; someone who does evil deliberately
villain; baddie
the principal bad character in a film or work of fiction

May related with:
English Vietnamese
villainous
* tính từ
- côn đồ, hung ác
=villainous deed+ hành động côn đồ
- đê hèn, xấu xa
=villainous face+ bộ mặt đê hèn
- (thông tục) ghê tởm, bẩn thỉu, thật là xấu
=villainous weather+ trời thật là xấu
villainously
- trạng từ
- xem villainous
villainousness
* danh từ
- xem villainous
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: