English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unleashes

Probably related with:
English Vietnamese
unleashes
phát ra ; ra mắt ;
unleashes
phát ra ; ra mắt ;

May related with:
English Vietnamese
unleash
* ngoại động từ
- mở (xích chó)
- (nghĩa bóng) buông lỏng
!to unleash a war
- gây ra chiến tranh
unleash
bắn ; gieo ; giải phóng ; gây ra ; hãy trút ; hãy tấn công ; khám phá ; mở ra ; sẽ thả tự do ; thoát ra ; thả ra ; tự do ; xách ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: