English to Vietnamese
Search Query: twos
Probably related with:
English | Vietnamese |
twos
|
bài hai ; con heo ; hai ; ko phải là một nửa ;
|
twos
|
bài hai ; con heo ; hai ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
two
|
* tính từ
- hai, đôi =he is two+ nó lên hai * danh từ - số hai - đôi, cặp =in twos; two and two; two by two+ từng đôi một, từng cặp một =one or two+ một vài - quân hai (quân bài); con hai (súc sắc...) !in two twos - trong nháy mắt, chỉ trong một loáng !to put two and two together - (xem) put |
two
|
ai ; anh hai ; anh ; ba ; biết hai ; bà muốn ; bước ; bắt hai ; cho hai ; cho ta hai người ; cho ; chàng ; chỉ còn hai cái ; chỉ hai ; chỉ ; chờ ; chừng hai ; co ; co ̀ n hai ; co ́ hai ; co ́ ; con người ; con ; các ; cách hai ; cách ; cách đó ; cái là ; cái ; còn hai ; còn ; có hai ; có hai đứa ; có ; cùng ; cũng ; cả hai ; cả ; cần ; cặp ; của gourmet ; của hai ; doanh ; dịch ; em ; giỏi ; gourmet ; gần ; hai chiếc ; hai con số ; hai con ; hai cái ; hai cây ; hai cốc ; hai của ; hai giờ ; hai gói ; hai hai ; hai khẩu ; hai ly luôn ; hai ly ; hai là ; hai lần ; hai miếng ; hai muỗng đường ; hai ngày ; hai ngươ ; hai ngươ ̀ i ; hai ngươ ̀ ; hai người chớ ; hai người còn ; hai người như ; hai người ; hai nhân ; hai thanh ; hai thì ; hai thôi ; hai thằng ; hai thứ ; hai thứ đó ; hai triê ; hai trong số ; hai trong ; hai tuổi ; hai tên ; hai viên ; hai vé ; hai vụ ; hai ; hai điều này ; hai điều ; hai điểm ; hai đã ; hai đơn vị ; hai đơn ; hai đư ; hai đối thủ ; hai động cơ ; hai động ; hai đứa con này ; hai đứa con ; hai đứa nhóc ; hai đứa nó ; hai đứa ; hay hai ; họ ; học ; i hai ; jimmy ; khác ; không quá hai ; khẩu này ; kia ; kìa ; luôn hai ; luôn ; là hai người ; là hai ; làm hai ; lên ; lại hai ; lại là hai người ; lần ; ma ; muốn các anh ; muốn các ; muốn ; my ; mãi ; mất hai ; mấy ; một cặp ; một ; một đôi ; n hai ; ngày ; người hai ; người ; nhì ; nhìn ; như hai ; nhị ; nào ; này hai ; nửa ; nữa ; quá hai ; ra hai ; rồi ; sau hai ; sinh ; sáu ; số còn ; số hai ; số ; ta hai người ; thêm ; thì hai cái ; thì hai ; thôi ; thắng hai ; thứ hai ; thứ ; trong hai ; trong ; trông ; tôi không ; tầm hai ; từ hai ; từ ; va ; va ̀ i ; va ̀ ; viên ; và có hai ; và hai ; và mất hai ; và ; vài ba ; vài ; vâng ; vòng hai ; vời ; xác ; yêu ; điều hai ; đã biết hai ; đã có hai ; đó hai ; đôi ; đúng hai ; đường ; được hai ; được ; đặt hai ; đặt ; đứa ; ̀ hai ; ̀ n hai ; ̀ ; ́ hai ; ́ i hai ; ̃ co ; ̃ co ́ ; ̉ hai ngươ ; ̉ hai ngươ ̀ i ; ̉ hai ngươ ̀ ; ̉ trong ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet