English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tycoon

Best translation match:
English Vietnamese
tycoon
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản, vua tư bản
=an oil tycoon+ vua dầu hoả
- (sử học) tướng quân (Nhật bản)

Probably related with:
English Vietnamese
tycoon
trùm ; vẫn là trùm tư sản ;
tycoon
trùm ; vẫn là trùm tư sản ; ông trùm ;

May be synonymous with:
English English
tycoon; baron; big businessman; business leader; king; magnate; mogul; power; top executive
a very wealthy or powerful businessman

May related with:
English Vietnamese
tycoon
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản, vua tư bản
=an oil tycoon+ vua dầu hoả
- (sử học) tướng quân (Nhật bản)
tycoon
trùm ; vẫn là trùm tư sản ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: