English to Vietnamese
Search Query: trespassing
Probably related with:
English | Vietnamese |
trespassing
|
tội xâm nhập trái phép ; tội xâm nhập ; xâm nhập trái phép phải ; xâm nhập trái phép ; xâm nhập ; xâm phạm bất hợp pháp đấy ; xâm phạm quyền tư hữu ; xâm phạm ; đột ;
|
trespassing
|
tội xâm nhập trái phép ; tội xâm nhập ; xâm nhập trái phép phải ; xâm nhập trái phép ; xâm nhập ; xâm phạm quyền tư hữu ; xâm phạm ; đột ;
|
May be synonymous with:
English | English |
trespassing; encroaching; invasive
|
gradually intrusive without right or permission
|
May related with:
English | Vietnamese |
trespasser
|
* danh từ
- kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn =trespassers will be prosecuted+ cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố - người xúc phạm - (pháp lý) kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội - người lạm dụng |
trespass-offering
|
* danh từ
- sự dâng vật tế để chuộc lỗi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet