English to Vietnamese
Search Query: tinkering
Probably related with:
English | Vietnamese |
tinkering
|
chế tạo ; hí hoáy ; mày mò ; sửa nó đấy ;
|
tinkering
|
chế tạo ; hí hoáy ; mày mò ; sửa nó đấy ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
tinker
|
* danh từ
- thợ hàn nồi - thợ vụng - việc làm dối, việc chắp vá !to have an hour's tinker at something - để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì !not worth a tinker's dam - không đáng một xu * ngoại động từ - hàn thiếc, hàn (nồi) - vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu * nội động từ - làm dối =to tinker away at; to tinker with+ làm qua loa, sửa vụng =to tinker with a literary work+ sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về |
tinker
|
giải thích ; hàn ; hành hạ nó nữa ; quan tâm ; thợ hàn ; đồ lặt vặt ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet