English to Vietnamese
Search Query: tinkling
Best translation match:
English | Vietnamese |
tinkling
|
* danh từ
- tiếng leng keng - sự ngân vang * tính từ - kêu leng keng |
May be synonymous with:
English | English |
tinkling; tinkly
|
like the short high ringing sound of a small bell
|
May related with:
English | Vietnamese |
tinkle
|
* danh từ
- tiếng leng keng (chuông...) * ngoại động từ - làm cho kêu leng keng, rung leng keng =to tinkle the bell+ rung chuông leng keng * nội động từ - kêu leng keng =the glass tinkles+ cốc kêu leng keng |
tinkling
|
* danh từ
- tiếng leng keng - sự ngân vang * tính từ - kêu leng keng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet