English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: swaddling

Probably related with:
English Vietnamese
swaddling
việc quấn bọc này ;
swaddling
việc quấn bọc này ;

May related with:
English Vietnamese
swaddle
* ngoại động từ
- bọc bằng tã, quần bằng tã
swaddling-clothes
-bands)
/'swɔdliɳbændz/
* danh từ số nhiều
- lót, tã
- thời kỳ còn bế ẵm
- những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động)
swaddling-bands
* danh từ, pl
- lót, tã (để quấn em bé)
- thời kỳ còn bế ẵm
- những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: