English to Vietnamese
Search Query: swaddling-clothes
Best translation match:
English | Vietnamese |
swaddling-clothes
|
-bands)
/'swɔdliɳbændz/ * danh từ số nhiều - lót, tã - thời kỳ còn bế ẵm - những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet