English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: case

Best translation match:
English Vietnamese
case
* danh từ
- trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế
=in his case+ trong trường hợp của hắn ta
=to be in a sad case+ ở trong một hoàn cảnh đáng buồn
- (y học) trường hợp, ca
=the worst cases were sent to the hospital+ các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện
=lying-down case+ trường hợp phải nằm
=walking case+ trường hợp nhẹ có thể đi được
- vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng
=to win one's case+ được kiện
- (ngôn ngữ học) cách
!in any case
- trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào
!in case
- nếu
=in case I forget, please remind me of my promise+ nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé
!in case of
- trong trường hợp
=in case of emergency+ trong trường hợp khẩn cấp
!in the case of
- đối với trường hợp của, về trường hợp của
=in the case of X+ đối với X, về trường hợp của X
!it is not the case
- không phải như thế, không đúng như thế
!to have a good case
- có chứng cớ là mình đúng
!to make out one's case
- chứng tỏ là mình đúng
!to put the case for somebody
- bênh vực ai, bào chữa cho ai
!put the case that
- cứ cho rằng là, giả dụ
!to state one's case
- trình bày lý lẽ của mình
* danh từ
- hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ)
- (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn)
!lower case
- chữ thường
!upper case
- chữ hoa
* ngoại động từ
- bao, bọc
- bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc

Probably related with:
English Vietnamese
case
bài ; bằng chứng ; bằng ; ca ; ca ́ c ; ca ́ ; cho việc này ; chuyện này ; chứng minh ; chứng ; chừng nhỡ ; cái thùng ; cái va li ; cái va ly ; cái vali ; cái vụ ; có ; công vụ quan trọng ; cảnh ; cặp ; cụ thể ; dụ ; gia vụ ; giải pháp ; hay ; huống ; hòm này ; hô ; hô ̣ p ; hô ̣ ; hội ; hộp thì ; hộp ; hợp của ; hợp nào ; hợp này ; hợp ; hợp đó thì ; hợp đó ; i hô ̣ p ; khi ; khi đó ; kiện ; li ; li ̣ ; luận thế nào ; luận thế ; lúc ; lý ; lần này ; lập luận ; lồng ; lỡ như ; mà nếu như ; ng hơ ̣ p na ; ng hơ ̣ p na ̀ ; ng na ; người này ; như thế này ; như thế ; nhận vụ ; nhỡ ca nào ; nhỡ ca ; này ; này đi ; nói đủ ; nếu chuyện ; nếu như ; nếu ; nữa ; p ca ; p ; phi vụ ; phiên tòa ; phòng khi ; phòng trường hợp ; phòng xa ; phòng ; phổ biến ; quan trong ; quyết vụ ; ra va ; ra ; sơ ; thi ; thì ; thùng tiền ; thùng ; thật ; thế ; tiện ; tr ° ýng hãp ; tra ; trong trường hợp này ; trong đó ; trách nhiệm ; trươ ; trươ ̀ ng hơ ̣ p na ; trươ ̀ ng hơ ̣ p ; trường hợp của cặp ; trường hợp của ; trường hợp mà ; trường hợp một ; trường hợp nào ; trường hợp này ; trường hợp ; trường hợp đó ; trọng ; trừ ; tình huống này ; tình huống ; tình thế ; tình ; tôi ; túi ; tủ ; va li ; va ly ; vali ha ; vali ; việc này ; việc ; vu ; vào nòng ; ví dụ ; vấn đề pháp lý ; vấn đề ; vỏ ; vụ của ; vụ kiện này ; vụ kiện ; vụ như thế này ; vụ này ; vụ việc ; vụ ; vụ án ; xảy ra ; xử ; án này ; án ; đang xử ; điểm ; đúng ; được ; đề bạc ; đề phòng mà ; đề phòng trường hợp ; đề phòng ; đề ; đề án ; đối ; ̀ ca ; ̀ ng hơ ̣ p na ; ̀ ng hơ ̣ p na ̀ ; ̀ trươ ̀ ng hơ ̣ p ; ́ i hô ̣ p ; ́ ng na ;
case
anh nhận ; ba ; bài ; bằng chứng ; c ; ca ; ca ́ c ; ca ́ ; ca ̣ ; chiếc vali ; cho việc này ; chuyện này ; chứng minh ; chứng ; chừng nhỡ ; chữa ; cái thùng ; cái va li ; cái va ly ; cái vali ; cái vụ ; có ; có được ; công vụ quan trọng ; cảnh ; cặp ; của tôi ; dụ ; gi ; gia vụ ; giải pháp ; huống ; hòm này ; hô ; hô ̣ p ; hô ̣ ; hơ ; hội ; hộp thì ; hộp ; hợp của ; hợp nào ; hợp này ; hợp ; hợp đó thì ; hợp đó ; i hô ̣ p ; khi ; khi đó ; kiện ; li ; li ̣ ; liệu ; luận thế nào ; luận thế ; lúc ; lý ; lần này ; lập luận ; lồng ; lỡ như ; lợi ; mà nếu như ; ng hơ ̣ p na ; người này ; nhơ ; nhơ ̃ ; như thế này ; như thế ; nhận vụ ; nhận ; nhỡ ca nào ; nhỡ ca ; niệm ; này ; này đi ; nê ; nê ́ ; nói đủ ; nếu chuyện ; nếu như ; nếu ; nữa ; phi vụ ; phiên tòa ; phiên ; phòng khi ; phòng trường hợp ; phòng xa ; phòng ; phổ biến ; quan trong ; quan ; quyết vụ ; ra ; sơ ; thi ; thi ̀ ; thuyết ; thì ; thùng tiền ; thùng ; thật ; thế ; tiện ; tr ° ýng hãp ; tra ; tranh ; trong trường hợp này ; trong đó ; trách nhiệm ; trư ; trường hợp của cặp ; trường hợp của ; trường hợp mà ; trường hợp một ; trường hợp nào ; trường hợp này ; trường hợp ; trường hợp đó ; trọng ; trừ ; tình huống này ; tình huống ; tình thế ; tôi ; túi ; tệ ; tối được ; tội ; tủ ; va li ; va ly ; vali ha ; vali ; việc này ; việc ; vu ; vào nòng ; ví dụ ; vấn đề pháp lý ; vấn đề ; vất ; vậy ; vỏ ; vụ của ; vụ kiện này ; vụ kiện ; vụ như thế này ; vụ này ; vụ việc ; vụ ; vụ án ; vụ đó ; xảy ra ; xử ; à ; án này ; án ; đang xử ; điểm ; đúng ; được ; đề phòng mà ; đề phòng trường hợp ; đề phòng ; đề ; đề án ; đối ; ̀ ca ; ́ i hô ̣ p ;

May be synonymous with:
English English
case; example; instance
an occurrence of something
case; event
a special set of circumstances
case; causa; cause; lawsuit; suit
a comprehensive term for any proceeding in a court of law whereby an individual seeks a legal remedy
case; guinea pig; subject
a person who is subjected to experimental or other observational procedures; someone who is an object of investigation
case; caseful
the quantity contained in a case
case; grammatical case
nouns or pronouns or adjectives (often marked by inflection) related in some way to other words in a sentence
case; character; eccentric; type
a person of a specified kind (usually with many eccentricities)
case; face; font; fount; typeface
a specific size and style of type within a type family
case; sheath
an enveloping structure or covering enclosing an animal or plant organ or part
case; casing; shell
the housing or outer covering of something
case; casing
the enclosing frame around a door or window opening
case; pillow slip; pillowcase; slip
bed linen consisting of a cover for a pillow
case; display case; showcase; vitrine
a glass container used to store and display items in a shop or museum or home
case; encase; incase
enclose in, or as if in, a case

May related with:
English Vietnamese
attaché case
* danh từ
- cặp da (đựng giấy má, tài liệu...)
basket case
* danh từ
- bệnh nhân bị cưa cụt tất cả chân tay
brief-case
-bag)
/'bri:fbæg/
* danh từ
- cái cặp (để giấy tờ, tài liệu)
case history
* danh từ
- (y học) lịch sử bệnh
- lý lịch (để nghiên cứu...)
case-harden
* ngoại động từ
- làm cứng bề mặt (vật gì); (kỹ thuật) làm (sắt) thấm cacbon
- (nghĩa bóng) làm cho chai ra
case-record
* danh từ
- (y học) lịch sử bệnh
- lý lịch (để nghiên cứu...)
casing
* danh từ
- vỏ bọc, bao
=copper wire with a casing of rubber+ dây đồng hồ có vỏ bọc cao su
cigar-case
* danh từ
- hộp đựng xì gà
cigarette-case
* danh từ
- hộp đựng thuốc lá điếu
clock-case
* danh từ
- vỏ đồng hồ
door-case
-frame)
/'dɔ:freim/
* danh từ
- khung cửa
dressing-case
-bag)
/'dresiɳbæg/
* danh từ
- hộp đựng đồ trang sức
fiddle-case
* danh từ
- hộp đựng viôlông
gear-case
-case) /'giəkeis/
* danh từ
- hộp số (ô tô)
glass-case
* danh từ
- tủ kính
hungting-case
* danh từ
- nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo)
jewel-case
-case) /'dʤu:əlkeis/
* danh từ
- hộp đựng châu báu; hộp nữ trang
leading case
* danh từ
- (pháp lý) vụ án dùng làm tiền tệ
mummy-case
* danh từ
- hòm ướp xác, bao ướp xác
needle-case
* danh từ
- ống kim
packing-case
* danh từ
- hòm (để) đóng hàng
pencil-case
* danh từ
- cán cầm bút chì, bút chì máy
pillow-case
-slip) /'pilouslip/
* danh từ
- áo gối
ring-case
* danh từ
- hộp đựng nhẫn
show-case
* danh từ
- tủ bày hàng
spore-case
* danh từ
- (sinh vật học) (như) sporangium
vanity case
* danh từ
- ví đựng đồ trang điểm
watch-case
* danh từ
- vỏ đồng hồ
window-case
* danh từ
- tủ kính bày hàng
wing-case
-sheath)
/'wi ' i: /
* danh từ
- (động vật học) cánh cứng (sâu bọ)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: