English to Vietnamese
Search Query: staged
Probably related with:
English | Vietnamese |
staged
|
diễn ra ; dàn dựng ; dựng lên ; một màn kịch ; thể nào ; tách tầng ; được giàn xếp ;
|
staged
|
diễn ra ; dàn dựng ; dựng lên ; một màn kịch ; thể nào ; tách tầng ; được giàn xếp ;
|
May be synonymous with:
English | English |
staged; arranged
|
deliberately arranged for effect
|
May related with:
English | Vietnamese |
landing-stage
|
* danh từ
- bến tàu |
off-stage
|
* danh từ
- phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu * tính từ & phó từ - ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu =an off-stage whisper+ tiếng xì xào phía đằng sau sân khấu =to go off-stage+ đi về phía đằng sau sân khấu |
stage directions
|
* danh từ số nhiều
- (sân khấu) bản hướng dẫn cách diễn (cách đi đứng, diễn xuất...) |
stage door
|
* danh từ
- cửa vào của diễn viên (ở sau sân khấu) |
stage effect
|
* danh từ
- sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch |
stage fever
|
* danh từ
- sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch |
stage fright
|
* danh từ
- sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên) |
stage manager
|
* danh từ
- (sân khấu) đạo diễn (kịch) - người phụ trách hậu đài |
stage rights
|
* danh từ số nhiều
- đặc quyền diễn (một vở kịch) |
stage whisper
|
* danh từ
- (sân khấu) lời vờ nói thầm (cốt để cho khán giả nghe thấy) - lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy |
stage-coach
|
* danh từ
- xe ngựa chở khách (theo chặng đường nhất định) |
stage-coachman
|
* danh từ
- người đánh xe ngựa chở khách (theo chặng đường nhất định) |
stage-struck
|
* tính từ
- mê sân khấu, thích đóng kịch |
staging
|
* danh từ
- sự đưa một vở kịch lên sân khấu - sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định) - sự bắc giàn |
darlington stage
|
- (Tech) tầng Darlington (Đắclintơn)
|
three stage least squares
|
- (Econ) Bình phương nhỏ nhất của ba giai đoạn.
+ (3SLS hay Th SLS). Một giá trị của họ các ước lượng theo phương pháp bình phương nhỏ nhất áp dụng đối với việc ước lượng các thông số của hệ phương trình đồng thời, mà trong đó các hệ số nhiễu có thể tương quan với các phương trình. |
two stage leatst squares (tsls ho?c 2 sls)
|
- (Econ) Bình phương nhỏ nhất hai giai đoạn
+ Một phương pháp kinh tế lượng để ước lượng các tham số dạng cơ cấu của hệ phương trình đồng thời, trong đó tránh sự thiên lệch của phương trình đồng thời. |
four-stage
|
* tính từ
- bốn tầng |
schizont-stage
|
* danh từ
- giai đoạn nứt rời, giai đoạn liệt sinh |
stage direction
|
* danh từ
- lời đạo diễn |
stage left
|
* danh từ
- phía trái sân khấu, phía tay trái người diễn viên quay mặt xuống khán giả |
stage right
|
* danh từ
- phía bên phải sân khấu, phía tay phải người diễn viên khi quay mặt xuống khán giả |
stage-hand
|
* danh từ
- người người làm công trong việc giúp dọn dẹp phông cảnh trong rạp hát |
stage-manage
|
* nội động từ
- đạo diễn (phim, kịch ) |
stage-management
|
* danh từ
- cách đạo diễn (kịch) |
stage-manager
|
* danh từ
- người đạo diễn sân khấu |
many-stage
|
- nhiều bước, nhiều giai đoạn
|
multi-stage
|
- nhiều giai đoạn, nhiều tầng
|
single-stage
|
- một bước, một giai đoạn
|
two-stage
|
- hai bước
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet